Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 16-07-2019 - Cập nhật lúc 07:14 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 16-07-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 07:14 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 87 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,132.00 16,197.00 16,437.00
Đô la Canada CAD 17,630.00 17,700.00 17,860.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,339 24,156
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,305.00 3,475.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,397.00 3,668.00
Euro EUR 25,612 25,872 26,472
Bảng Anh GBP 28,336 28,700 29,203
Đô la Hồng Kông HKD 2,921.66 2,942.26 2,986.32
0.00 1.68 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 337.72 350.97
Yên Nhật JPY 211.00 213.00 216.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 17.89 19.29 20.69
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,055 79,039
Kip Lào LAK 0.00 2.45 2.90
Ringit Malaysia MYR 5,302.48 0.00 5,779.08
Krone Na Uy NOK 0.00 2,675.89 2,759.77
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,540.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 446.00 475.00
Rúp Nga RUB 0.00 336.00 412.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,171.00 6,413.13
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,446.00 2,509.00
Đô la Singapore SGD 16,906.00 17,006.00 17,207.00
Bạc Thái THB 698.16 742.50 766.16
Đô la Đài Loan TWD 653.00 653.00 688.00
Đô la Mỹ USD 23,130 23,150 23,250

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 900,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,060 25,450
EUR 26,737 28,203
GBP 31,974 33,334
JPY 160.39 169.72
HKD 3,168.74 3,303.46
AUD 16,186.86 16,875.03
CAD 17,706.58 18,459
RUB 0.00 274.59
Cập nhật lúc 07:14 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021